Có 2 kết quả:
花紅柳綠 huā hóng liǔ lǜ ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄡˇ • 花红柳绿 huā hóng liǔ lǜ ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red flowers and green willow
(2) all the colors of spring
(2) all the colors of spring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red flowers and green willow
(2) all the colors of spring
(2) all the colors of spring
Bình luận 0